Chứng mất trí
Tần suất | 3.8 to 4% (châu Á), 6.1 to 6.3% (châu Âu), 6.4 to 6.6% (châu Mỹ), 2.5 to 2.7% (châu Phi) |
---|---|
Chuyên khoa | tâm thần học, thần kinh học |
ICD-10 | F00-F07 |
ICD-9-CM | 290-294 |
Patient UK | Suy giảm trí nhớ |
Chứng mất trí
Tần suất | 3.8 to 4% (châu Á), 6.1 to 6.3% (châu Âu), 6.4 to 6.6% (châu Mỹ), 2.5 to 2.7% (châu Phi) |
---|---|
Chuyên khoa | tâm thần học, thần kinh học |
ICD-10 | F00-F07 |
ICD-9-CM | 290-294 |
Patient UK | Suy giảm trí nhớ |
Thực đơn
Chứng mất tríLiên quan
Chứng chỉ Kế toán viên, Kiểm toán viên (Việt Nam) Chứng minh toán học Chứng khoán Chứng khó đọc Chứng minh nhân dân Chứng thực di chúc Chứng nghiện rượu Chứng hôi miệng Chứng phô dâm Chứng tê liệt khi ngủTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chứng mất trí